Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人祖
[Nhân Tổ]
じんそ
🔊
Danh từ chung
tổ tiên
Hán tự
人
Nhân
người
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Từ liên quan đến 人祖
先祖
せんぞ
tổ tiên
太祖
たいそ
người sáng lập; tổ tiên; hoàng đế
祖先
そせん
tổ tiên