人痘接種法 [Nhân Đậu Tiếp Chủng Pháp]
じんとうせっしゅほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

tiêm chủng đậu mùa

Hán tự

Nhân người
Đậu đậu mùa
Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Chủng loài; giống; hạt giống
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống