人物寸描 [Nhân Vật Thốn Miêu]
じんぶつすんびょう

Danh từ chung

phác thảo nhỏ

Hán tự

Nhân người
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Thốn đo lường; nhỏ
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn