人為淘汰 [Nhân Vi Đào Thải]
じんいとうた

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chọn lọc nhân tạo

Hán tự

Nhân người
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Đào chọn lọc
Thải giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa