人気沸騰 [Nhân Khí Phí Đằng]
にんきふっとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phổ biến sôi nổi

Hán tự

Nhân người
Khí tinh thần; không khí
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Đằng nhảy lên; nhảy lên; tăng lên; tiến lên; đi