Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人気失墜
[Nhân Khí Thất Trụy]
にんきしっつい
🔊
Danh từ chung
mất lòng tin công chúng
Hán tự
人
Nhân
người
気
Khí
tinh thần; không khí
失
Thất
mất; lỗi
墜
Trụy
rơi; ngã