Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人民投票
[Nhân Dân Đầu Phiếu]
じんみんとうひょう
🔊
Danh từ chung
trưng cầu dân ý
Hán tự
人
Nhân
người
民
Dân
dân; quốc gia
投
Đầu
ném; vứt bỏ; từ bỏ; lao vào; tham gia; đầu tư vào; ném; từ bỏ; bán lỗ
票
Phiếu
phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu
Từ liên quan đến 人民投票
一般投票
いっぱんとうひょう
trưng cầu dân ý; bỏ phiếu phổ thông
国民投票
こくみんとうひょう
trưng cầu dân ý quốc gia