人工孵化 [Nhân Công Phu Hóa]
人工ふ化 [Nhân Công Hóa]
じんこうふか

Danh từ chung

ấp trứng nhân tạo

Hán tự

Nhân người
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Phu ấp trứng; ấp
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa