Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人工受胎
[Nhân Công Thụ Thai]
じんこうじゅたい
🔊
Danh từ chung
thụ tinh nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
受
Thụ
nhận; trải qua
胎
Thai
tử cung; dạ con
Từ liên quan đến 人工受胎
人工受精
じんこうじゅせい
thụ tinh nhân tạo
人工授精
じんこうじゅせい
thụ tinh nhân tạo