Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人員淘汰
[Nhân Viên Đào Thải]
じんいんとうた
🔊
Danh từ chung
cắt giảm nhân sự
Hán tự
人
Nhân
người
員
Viên
nhân viên; thành viên
淘
Đào
chọn lọc
汰
Thải
giặt; sàng lọc; lọc; loại bỏ; xa hoa