人体解剖学 [Nhân Thể Giải Phẩu Học]
じんたいかいぼうがく

Danh từ chung

giải phẫu người

Hán tự

Nhân người
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Phẩu chia
Học học; khoa học