人件費 [Nhân Kiện Phí]
じんけんひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chi phí nhân công

Danh từ chung

chi phí nhân công gián tiếp

Hán tự

Nhân người
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí