亭主関白 [Đình Chủ Quan Bạch]
ていしゅかんぱく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

người chồng gia trưởng; người chồng độc đoán; người chồng nắm quyền trong gia đình

Hán tự

Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh
Chủ chủ; chính
Quan kết nối; cổng; liên quan
Bạch trắng