亭主関白
[Đình Chủ Quan Bạch]
ていしゅかんぱく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
người chồng gia trưởng; người chồng độc đoán; người chồng nắm quyền trong gia đình