Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
京華
[Kinh Hoa]
けいか
🔊
Danh từ chung
thủ đô; thủ đô quốc gia
Hán tự
京
Kinh
kinh đô
華
Hoa
rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy