Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
享楽生活
[Hưởng Nhạc Sinh Hoạt]
きょうらくせいかつ
🔊
Danh từ chung
cuộc sống hưởng thụ
Hán tự
享
Hưởng
hưởng thụ
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
生
Sinh
sinh; cuộc sống
活
Hoạt
sống động; hồi sinh