享楽主義 [Hưởng Nhạc Chủ Nghĩa]
きょうらくしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa hưởng thụ; chủ nghĩa khoái lạc

Hán tự

Hưởng hưởng thụ
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 享楽主義