享年 [Hưởng Niên]
きょうねん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

📝 ví dụ. 享年65

tuổi thọ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんの享年きょうねん九十七歳きゅうじゅうななさいです。
Tom đã mất vào năm 97 tuổi.
トムは享年きょうねん30というわかさでこのった。
Tom đã qua đời ở tuổi 30.

Hán tự

Hưởng hưởng thụ
Niên năm; đơn vị đếm cho năm