享受者 [Hưởng Thụ Giả]
きょうじゅしゃ

Danh từ chung

người nhận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれはこの勇気ゆうき私心ししんのない指導しどうしゃによって我々われわれはよりよい生活せいかつ享受きょうじゅしている。
Chúng tôi đang tận hưởng cuộc sống tốt đẹp hơn nhờ vào người lãnh đạo dũng cảm và không vụ lợi này.

Hán tự

Hưởng hưởng thụ
Thụ nhận; trải qua
Giả người