Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亨運
[Hanh Vận]
こううん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
vận may
Hán tự
亨
Hanh
thông qua
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ