亥月 [Hợi Nguyệt]
がいげつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng mười âm lịch

Hán tự

Hợi hợi; 9-11 giờ tối; con giáp thứ mười hai
Nguyệt tháng; mặt trăng