亥の刻 [Hợi Khắc]
いのこく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ cổ

giờ Hợi

Hán tự

Hợi hợi; 9-11 giờ tối; con giáp thứ mười hai
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc