Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
交詢
[Giao Tuân]
こうじゅん
🔊
Danh từ chung
thúc đẩy giao lưu xã hội
Hán tự
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
詢
Tuân
tư vấn