交渉委員 [Giao Thiệp Ủy Viên]
こうしょういいん

Danh từ chung

ủy viên đàm phán

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thiệp qua sông; liên quan
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Viên nhân viên; thành viên