交歓
[Giao Hoan]
交驩 [Giao Hoan]
交款 [Giao Khoản]
交驩 [Giao Hoan]
交款 [Giao Khoản]
こうかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trao đổi xã giao; giao lưu