交換手 [Giao Hoán Thủ]
こうかんしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

nhân viên tổng đài

JP: 交換こうかんしゅ電話でんわをカナダへつないでくれた。

VI: Nhân viên tổng đài đã kết nối cuộc gọi của tôi đến Canada.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交換こうかんしゅです。内線ないせん番号ばんごうをどうぞ。
Đây là tổng đài. Xin cho biết số máy lẻ.
交換こうかんしゅ電話でんわをニューヨークへつないでくれた。
Nhân viên tổng đài đã kết nối cuộc gọi của tôi đến New York.
交換こうかんしゅさん、電話でんわれてしまいました。
Nhân viên tổng đài ạ, cuộc gọi của tôi bị ngắt.
電話でんわ交換こうかんしゅんでもらえませんか。
Bạn có thể gọi nhân viên điện thoại cho tôi không?
かれらはじゅう交換こうかん毛皮けがわれた。
Họ đã đổi lấy lông thú bằng súng.
交換こうかんしゅわたし電話でんわってすこつようにった。
Nhân viên tổng đài bảo tôi cúp máy và đợi một chút.
わたしがジョンと電話でんわはなしている最中さいちゅうに、交換こうかんしゅんできた。
Khi tôi đang nói chuyện điện thoại với John, tổng đài viên đã xen vào.
交換こうかんしゅ電話でんわをかけたひと電話でんわがつながるまでつようにった。
Nhân viên tổng đài đã bảo người gọi chờ đến khi cuộc gọi được kết nối.

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Thủ tay