交互 [Giao Hỗ]

こうご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 thường là trạng từ như 〜に

luân phiên; xen kẽ

JP: 好況こうきょう不況ふきょう交互こうごる。

VI: Thịnh vượng và suy thoái luân phiên nhau đến.

🔗 交互に

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ左右さゆう交互こうごげた。
Anh ấy giơ tay trái phải luân phiên.
好運こううん不幸ふこう交互こうごこる。
May mắn và bất hạnh luân phiên nhau xảy ra.
ひるよる交互こうごにくる。
Ngày và đêm thay phiên nhau đến.
我々われわれは、交互こうご休息きゅうそくをとった。
Chúng ta đã nghỉ ngơi xen kẽ nhau.
かれらは交互こうごくるま運転うんてんした。
Họ đã thay phiên nhau lái xe.
奇数きすう偶数ぐうすう交互こうごあらわれる。
Số lẻ và số chẵn xuất hiện xen kẽ nhau.
あめゆき交互こうごった一週間いっしゅうかんだった。
Đó là một tuần lễ mưa và tuyết thay phiên nhau.
あしあたたかくするためにあし交互こうごえなければならなかった。
Tôi đã phải thay đổi vị trí chân liên tục để giữ ấm cho chúng.
チェッカーばんくろしろます交互こうごならんでいる。
Các ô đen và trắng trên bàn cờ đan xen nhau.
わたし交互こうご楽観らっかん主義しゅぎになったり悲観ひかん主義しゅぎになる。
Tôi lúc lạc quan lúc bi quan.

Hán tự

Từ liên quan đến 交互

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交互
  • Cách đọc: こうご
  • Loại từ: Danh từ; Phó từ (dạng 交互に); Tính từ đuôi -の (交互の)
  • Trình độ: JLPT N2–N1 (ngữ vựng học thuật và đời thường)
  • Nghĩa khái quát: Luân phiên, xen kẽ, lần lượt
  • Ghi chú: Dùng rộng rãi, cả trong khoa học-kỹ thuật lẫn giao tiếp hàng ngày

2. Ý nghĩa chính

  • Sự việc/trạng thái xảy ra theo trật tự luân phiên, cái này rồi đến cái kia, lặp đi lặp lại theo mẫu hình xen kẽ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 交互 vs 交代/交替: 交代/交替 thiên về “thay ca/thay người”, còn 交互 nhấn mẫu hình xen kẽ (A-B-A-B...).
  • 交互 vs 互い違い(たがいちがい): 互い違い gần với “xếp lệch/xen kẽ” (thường mô tả bố cục), sắc thái miêu tả trực quan.
  • 代わる代わる/かわりばんこ: đồng nghĩa khẩu ngữ với 交互に, thân mật hơn.
  • 相互: “tương hỗ”, không mang nghĩa “luân phiên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu quen thuộc: 交互に+V (làm gì một cách luân phiên), 交互の+N (mang tính xen kẽ).
  • Miêu tả hoa văn/bố cục: 色が交互に並ぶ, 段差を交互に配置する.
  • Giao tiếp/hoạt động: 発言は交互にしてください, 子どもがブランコに交互に乗る.
  • Kỹ thuật/khoa học: 交互作用 (tương tác), 交互通行 (lưu thông luân phiên), thuật toán xen kẽ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代わる代わる Đồng nghĩa Lần lượt, luân phiên Khẩu ngữ; thay bằng 交互に trong văn viết trang trọng.
かわりばんこ Đồng nghĩa (thân mật) Luân phiên Rất đời thường, dùng với trẻ em/bạn bè.
互い違い Gần nghĩa Xen kẽ, so le Thiên miêu tả bố cục/hình ảnh.
交代/交替 Liên quan Thay ca, đổi người Không nhất thiết có mẫu A-B-A-B.
連続 Đối nghĩa Liên tục Không xen kẽ, diễn ra một mạch.
同時 Đối nghĩa Đồng thời Xảy ra cùng lúc, không luân phiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 交: giao, thay đổi qua lại; 互: lẫn nhau.
  • Cấu tạo ý nghĩa: “cái này và cái kia thay nhau/lẫn nhau” → luân phiên, xen kẽ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy kỹ năng thảo luận, giáo viên thường yêu cầu phát biểu 交互に để đảm bảo công bằng. Trong kỹ thuật, 交互 còn gợi ý một “mẫu hình” có thể dự đoán, hữu ích khi mô tả thuật toán lập lịch hoặc giao thông một làn tạm thời.

8. Câu ví dụ

  • 質問は交互にお願いします。
    Xin vui lòng đặt câu hỏi luân phiên.
  • 黒と白のタイルが交互に並んでいる。
    Gạch đen và trắng được xếp xen kẽ.
  • 私たちは運転を交互に担当した。
    Chúng tôi phụ trách lái xe luân phiên.
  • 子どもたちはブランコに交互に乗った。
    Bọn trẻ lần lượt chơi xích đu.
  • この薬は朝と夜に交互で服用する。
    Thuốc này uống luân phiên buổi sáng và tối.
  • 赤い線と青い線が交互に現れるグラフだ。
    Đó là biểu đồ có các đường đỏ và xanh xuất hiện xen kẽ.
  • 面接では受験者が交互に自己紹介をした。
    Trong buổi phỏng vấn, thí sinh lần lượt tự giới thiệu.
  • こちらの橋は片側ずつ交互通行です。
    Cây cầu này lưu thông luân phiên từng bên một.
  • 二人は質問と回答を交互に繰り返した。
    Hai người lặp lại phần hỏi và trả lời một cách luân phiên.
  • 強弱が交互に現れるリズムが魅力だ。
    Điểm hấp dẫn là nhịp điệu có mạnh-yếu xen kẽ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交互 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?