Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜鉛凸版
[A Duyên Đột Bản]
あえんとっぱん
🔊
Danh từ chung
khắc ảnh
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
鉛
Duyên
chì
凸
Đột
lồi; trán bọ; không đều
版
Bản
khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn