Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜硝酸塩
[A Tiêu Toan Diêm]
あしょうさんえん
🔊
Danh từ chung
nitrit
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
硝
Tiêu
nitrat
酸
Toan
axit; chua
塩
Diêm
muối