亜爾加里 [A Nhĩ Gia Lý]
アルカリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kiềm

JP: アルカリはさん中和ちゅうわする。

VI: Kiềm có khả năng trung hòa axit.

Từ liên quan đến 亜爾加里