Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
井戸浚え
[Tỉnh Hộ Tuấn]
いどさらえ
🔊
Danh từ chung
vệ sinh giếng
Hán tự
井
Tỉnh
giếng; thị trấn; cộng đồng
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
浚
Tuấn
nạo vét; kéo; làm sạch