井戸水 [Tỉnh Hộ Thủy]
いどみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

nước giếng

JP: 今日きょう体調たいちょうわるい。あの井戸水いどみず原因げんいんだ。

VI: Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe. Có lẽ do nước giếng kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水道すいどうすいとし1回いっかい井戸水いどみずならとし2回にかい水質すいしつ検査けんさをおすすめします。
Tôi khuyên bạn nên kiểm tra chất lượng nước máy hàng năm một lần, còn nước giếng thì hai lần một năm.

Hán tự

Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Thủy nước