井戸掘り
[Tỉnh Hộ Quật]
いどほり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
đào giếng
JP: 彼の仕事は井戸掘りからゴミの処理にまで及ぶ。
VI: Công việc của anh ấy bao gồm từ đào giếng đến xử lý rác.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一ヶ月間雨が降らなかったので彼らは井戸を掘らなければならなかった。
Vì một tháng trời không mưa nên họ phải đào giếng.
1ヶ月間まったく雨が降らなかったので、彼らは井戸を掘らねばならなかった。
Vì một tháng trời không mưa, họ buộc phải đào giếng.