Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五重唱
[Ngũ Trọng Xướng]
ごじゅうしょう
🔊
Danh từ chung
ngũ ca; hợp xướng năm phần
Hán tự
五
Ngũ
năm
重
Trọng
nặng; quan trọng
唱
Xướng
hát; đọc
Từ liên quan đến 五重唱
クィンテット
ngũ tấu
クインテット
ngũ tấu
五重奏
ごじゅうそう
ngũ tấu