五重唱 [Ngũ Trọng Xướng]
ごじゅうしょう

Danh từ chung

ngũ ca; hợp xướng năm phần

Hán tự

Ngũ năm
Trọng nặng; quan trọng
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 五重唱