Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五輪の塔
[Ngũ Luân Tháp]
ごりんのとう
🔊
Danh từ chung
tháp năm tầng
Hán tự
五
Ngũ
năm
輪
Luân
bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông