Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五芒
[Ngũ Mang]
ごぼう
🔊
Danh từ chung
ngôi sao năm cánh
Hán tự
五
Ngũ
năm
芒
Mang
cỏ lau; râu (hạt)