五絃琴 [Ngũ Huyền Cầm]
ごげんきん

Danh từ chung

nhạc cụ năm dây; đàn năm dây

Hán tự

Ngũ năm
Huyền dây; dây đàn; nhạc samisen
Cầm đàn hạc; đàn koto