Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五月闇
[Ngũ Nguyệt Ám]
さつきやみ
🔊
Danh từ chung
đêm tối trong mùa mưa
Hán tự
五
Ngũ
năm
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng
闇
Ám
tối đi; u ám; hỗn loạn