五月幟 [Ngũ Nguyệt Xí]
ごがつのぼり
さつきのぼり

Danh từ chung

cờ cá chép lễ hội bé trai

Hán tự

Ngũ năm
Nguyệt tháng; mặt trăng
cờ; biểu ngữ; dải