五智如来 [Ngũ Trí Như Lai]
ごちにょらい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

năm vị Phật thiền định; năm vị Phật trí tuệ

Hán tự

Ngũ năm
Trí trí tuệ; trí thông minh; lý trí
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng
Lai đến; trở thành