Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五斗米
[Ngũ Đẩu Mễ]
ごとべい
🔊
Danh từ chung
lương thấp
Hán tự
五
Ngũ
năm
斗
Đẩu
chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét