五寸釘 [Ngũ Thốn Đinh]
五寸くぎ [Ngũ Thốn]
ごすんくぎ

Danh từ chung

đinh dài; đinh

Hán tự

Ngũ năm
Thốn đo lường; nhỏ
Đinh đinh; đinh ghim; chốt