互選 [Hỗ Tuyển]
ごせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu cử nội bộ

Hán tự

Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích