Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
互譲的
[Hỗ Nhượng Đích]
ごじょうてき
🔊
Tính từ đuôi na
hòa giải
Hán tự
互
Hỗ
lẫn nhau; cùng nhau
譲
Nhượng
nhường; chuyển giao; chuyển nhượng
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ