Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
互恵
[Hỗ Huệ]
ごけい
🔊
Danh từ chung
có đi có lại; lợi ích chung
Hán tự
互
Hỗ
lẫn nhau; cùng nhau
恵
Huệ
ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt