互い違い [Hỗ Vi]
たがいちがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

luân phiên; xen kẽ

JP: ひるよるたがちがいにやってくる。

VI: Ngày và đêm đến lần lượt nhau.

Hán tự

Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Vi khác biệt; khác