1. Thông tin cơ bản
- Từ: 互いに
- Cách đọc: たがいに
- Từ loại: Trạng từ/cụm phó từ (dạng danh từ gốc: 互い)
- Biến thể thường dùng: お互いに(lịch sự/nhấn mạnh hơn); 互いの(mạo từ sở hữu “của nhau”)
- Độ phổ biến: Rất quen thuộc, dùng trong giao tiếp và văn viết
2. Ý nghĩa chính
- Lẫn nhau, cùng nhau (tính hai chiều). Nhấn mạnh hành động/ảnh hưởng diễn ra từ cả hai phía hoặc nhiều bên cùng thực hiện cho nhau.
Ví dụ ý niệm: 互いに助け合う(giúp đỡ lẫn nhau), 互いに尊重する(tôn trọng lẫn nhau)
3. Phân biệt
- 互いに vs お互いに: Bản chất giống nhau; dạng có お trang trọng, thân thiện hơn, hay dùng khi hướng tới người nghe.
- 互いに vs 相互に: 相互に trang trọng/kỹ thuật (pháp lý, kỹ thuật), 互いに tự nhiên đời thường.
- 互い vs 互いのN: 互い là danh từ “nhau”, 互いのN = “N của nhau” (互いの理解: sự thấu hiểu của nhau).
- 〜同士: Nhấn mạnh “giữa những người cùng nhóm” (学生同士で助け合う). Có thể kết hợp với 互いに.
- お互いさま: Thành ngữ “đôi bên như nhau thôi/ai cũng vậy”. Khác chức năng so với 互いに.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vị trí: Thường đứng trước động từ/tính từ: 互いに+V/Adj
- Mẫu quen thuộc: 互いに助け合う/学び合う/理解し合う/認め合う/支え合う
- Cụm: 互いにとって(đối với nhau), 互いのN(N của nhau)
- Ngữ cảnh: quan hệ cá nhân, hợp tác nhóm, mô tả tương tác hai chiều trong giáo dục, kinh doanh
- Sắc thái: Tích cực, khuyến khích tinh thần hợp tác, tôn trọng
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お互いに |
Biến thể |
Lẫn nhau |
Trang trọng/nhấn mạnh hơn |
| 相互に |
Đồng nghĩa gần |
Tương hỗ |
Trang trọng, kỹ thuật (luật, kỹ thuật) |
| 〜同士 |
Liên quan |
Giữa những người cùng loại |
Nhấn mạnh nhóm, có thể đi kèm 互いに |
| 一方的に |
Đối nghĩa |
Một chiều |
Trái với tính hai chiều của 互いに |
| 相手 |
Liên quan |
Đối phương |
Thường xuất hiện cùng 互いに |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 互: “hỗ, lẫn nhau”. Bộ thủ diễn tả hai bên tương tác.
- に: trợ từ chỉ trạng thái/cách thức; ở đây tạo thành trạng từ “một cách lẫn nhau”.
- 互い(danh từ)+に(trợ từ)→ 互いに(trạng từ: lẫn nhau)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn nhấn mạnh hành động có qua có lại, dùng 互いに rất tự nhiên. Trong văn viết trang trọng (hợp đồng, chính sách), chuyển sang 相互に để tăng sắc thái chính quy. Với danh từ, chuyển thành 互いのN để liên kết chặt: 互いの立場, 互いの目標.
8. Câu ví dụ
- 私たちは互いに助け合って、このプロジェクトを成功させた。
Chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau và đã làm dự án thành công.
- 相手を互いに尊重することが大切だ。
Điều quan trọng là tôn trọng lẫn nhau.
- 二国は互いに利益のある関係を築いている。
Hai nước đang xây dựng mối quan hệ cùng có lợi.
- 夫婦は互いに本音を話し合うべきだ。
Vợ chồng nên thẳng thắn với nhau.
- メンバーは互いに弱みを補い合っている。
Các thành viên bù đắp cho nhau điểm yếu.
- 二社は互いに競争しながら成長してきた。
Hai công ty vừa cạnh tranh lẫn nhau vừa trưởng thành.
- 学生同士が互いに教え合う環境を作りたい。
Tôi muốn tạo môi trường để sinh viên dạy nhau.
- 私たちは互いにの立場を理解しようとしている。
Chúng tôi cố gắng hiểu lập trường của nhau.
- このルールは互いにを守るためにある。
Quy tắc này tồn tại để bảo vệ lẫn nhau.
- 困ったときは互いに声をかけよう。
Khi khó khăn, hãy nhắc nhau nhé.