云々 [Vân 々]
云云 [Vân Vân]
うんぬん
Cụm từ, thành ngữ
vân vân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bình luận
Cụm từ, thành ngữ
vân vân
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bình luận