二重盲検法 [Nhị Trọng Manh Kiểm Pháp]
にじゅうもうけんほう

Danh từ chung

thử nghiệm mù đôi

🔗 二重盲検試験・にじゅうもうけんしけん

Hán tự

Nhị hai
Trọng nặng; quan trọng
Manh mù; người mù
Kiểm kiểm tra; điều tra
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống