二酸化硫黄
[Nhị Toan Hóa Lưu Hoàng]
二酸化イオウ [Nhị Toan Hóa]
二酸化いおう [Nhị Toan Hóa]
二酸化イオウ [Nhị Toan Hóa]
二酸化いおう [Nhị Toan Hóa]
にさんかいおう
– 二酸化イオウ
にさんかイオウ
– 二酸化イオウ
Danh từ chung
dioxit lưu huỳnh