二課勉強 [Nhị Khóa Miễn 強]
にかべんきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

học hai bài

Hán tự

Nhị hai
Khóa chương; bài học; bộ phận; phòng ban
Miễn nỗ lực; cố gắng; khuyến khích; phấn đấu; nỗ lực; chăm chỉ
mạnh mẽ